|
Công ty Cổ phần Yamazaki Mazak
|
FJV-250Ⅱ
|
x1020 y510 z460
|
|
|
1đơn vị |
2014Năm |
|
Công ty Cổ phần Yamazaki Mazak
|
FJV-250Ⅱ
|
x1020 y520 z460
|
|
|
1đơn vị |
2016Năm |
|
Công ty Cổ phần Yamazaki Mazak
|
MTV-815/80
|
x2032 y810 z950
|
|
|
1đơn vị |
2006Năm |
|
Công ty Cổ phần Yamazaki Mazak
|
MTV-815/80
|
x2032 y810 z950
|
|
|
1đơn vị |
2002Năm |
|
Công ty Cổ phần Yamazaki Mazak
|
SVC2000L/200
|
x5080 y510 z690
|
|
|
1đơn vị |
2004Năm |
|
Công ty Cổ phần Yamazaki Mazak
|
VARIAXIS730-5XⅡ
|
x730 y850 z560
|
|
|
1đơn vị |
2007Năm |
|
Công ty Cổ phần Yamazaki Mazak
|
VCN-150HS
|
x1050 y510 z510
|
|
|
1đơn vị |
2004Năm |
|
Công ty Cổ phần Yamazaki Mazak
|
VCN-510C
|
x1050 y510 z510
|
|
|
1đơn vị |
2003Năm |
|
Công ty Cổ phần Yamazaki Mazak
|
VCN510CⅡ-HS
|
x1050 y510 z510
|
|
|
1đơn vị |
2007Năm |