|
Công ty Cổ phần Chế tạo máy Osaka
|
VM4Ⅲ
|
x630 y410
|
|
|
1đơn vị |
|
|
Công ty Cổ phần Chế tạo máy Osaka
|
VM5Ⅲ
|
x1020 y510
|
|
|
1đơn vị |
|
|
Công ty Cổ phần Fanuc
|
ロボドリル(a-T21iFa)
|
x500 y400 z330
|
|
|
2đơn vị |
2012Năm |
|
Công ty Cổ phần Fanuc
|
ロボドリル(a-T21iFa)
|
x500 y400
|
|
|
2đơn vị |
|
|
Công ty Cổ phần Máy Okuma
|
MILLAC-468V
|
x820 y460
|
|
|
1đơn vị |
|
|
Công ty Cổ phần Máy Okuma
|
MILLAC-561V
|
x1050 y560
|
|
|
1đơn vị |
|
|
Công ty Cổ phần Okuma
|
GENOS M460-VE
|
x762 y460
|
|
|
2đơn vị |
|
|
Công ty Cổ phần Okuma
|
GENOS M560-V
|
x1050 y560
|
|
|
2đơn vị |
|
|
Công ty Cổ phần Okuma
|
GENOS-M569V
|
x1050 y560
|
|
|
1đơn vị |
|
★
|
Công ty Cổ phần Okuma
|
MA-600HB 6パレット
|
x1000 y900 z500
|
|
|
1đơn vị |
2007Năm |
★
|
Công ty Cổ phần Okuma
|
MB4000H 2面パレット
|
x460 y460 z460
|
|
|
1đơn vị |
2014Năm |
|
Công ty Cổ phần Okuma
|
MB-46VA
|
x760 y460
|
|
|
1đơn vị |
|
★
|
Công ty Cổ phần Okuma
|
MB-46VAE
|
x760 y460 z450
|
|
|
1đơn vị |
2006Năm |
|
Công ty Cổ phần Okuma
|
MB-46VAE
|
x762 y460
|
|
|
1đơn vị |
|
|
Công ty Cổ phần Okuma
|
MB-46VBE
|
x762 y460
|
|
|
1đơn vị |
1996Năm |
|
Công ty Cổ phần Okuma
|
MB-56VA
|
x1050 y560 z520
|
|
|
1đơn vị |
2004Năm |
|
Công ty Cổ phần Okuma
|
MB-56VA
|
x1050 y560
|
|
|
1đơn vị |
|
|
Công ty Cổ phần Okuma
|
MB56-VA
|
x1050 y560 z460
|
|
|
1đơn vị |
2005Năm |
|
Công ty Cổ phần Okuma
|
MB-66VA
|
x1500 y660 z660
|
|
|
2đơn vị |
2006Năm |
|
Công ty Cổ phần Okuma
|
MB-66VA
|
x1500 y660 z560
|
|
|
1đơn vị |
2007Năm |
|
Công ty Cổ phần Okuma
|
MB-66VB
|
x1500 y660
|
|
|
1đơn vị |
|
★
|
Công ty Cổ phần Okuma
|
MILLAC1052
|
x2060 y1050 z1000
|
|
|
1đơn vị |
2007Năm |
|
Công ty Cổ phần Okuma
|
MILLAC-44V
|
x760 y360
|
|
|
1đơn vị |
|
|
Công ty Cổ phần Okuma
|
MILLAC-44V
|
x760 y360
|
|
|
1đơn vị |
|
|
Công ty Cổ phần Okuma
|
MILLAC-761VⅡ
|
x1540 y760 z660
|
|
|
1đơn vị |
2006Năm |
|
Công ty Cổ phần Okuma
|
MX-55VA
|
x1050 y560
|
|
|
1đơn vị |
|
|
Công ty Cổ phần Yamazaki Mazak
|
FJV-25
|
x1020 y510
|
|
|
1đơn vị |
|
|
Công ty Cổ phần Yamazaki Mazak
|
FJV-35/80
|
x2000 y800
|
|
|
1đơn vị |
|
|
Công ty Cổ phần Yamazaki Mazak
|
SVC2000L/120
|
x3048 y510
|
|
|
1đơn vị |
|
|
Công ty Cổ phần Yamazaki Mazak
|
VCN-430A
|
x560 y430
|
|
|
1đơn vị |
|
|
Công ty Cổ phần Yamazaki Mazak
|
VCN510C-HS
|
x1050 y510
|
|
|
1đơn vị |
|
|
Công ty Cổ phần Yamazaki Mazak
|
VCN510C-Ⅱ HS
|
x1050 y510
|
|
|
1đơn vị |
|
|
Công ty Cổ phần Yamazaki Mazak
|
VCN535C-Ⅱ
|
x1050 y530
|
|
|
1đơn vị |
|